Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,905 x 1,860 x 1,465 |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 135 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.49 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 60 L |
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 510 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
Loại động cơ / Engine type | Theta III 2.5 GDI |
---|---|
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 191 hp / 6,100 rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 246 hp / 4,000 rpm |
Hộp số / Transmission | 8AT |
Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
Chế độ lái / Drive mode | Normal/Comfort/Eco/Sport/Smart |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
Thông số lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 inch |
Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
---|---|
Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
Đèn sương mù / Fog lights | LED |
Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
Cốp điện / Power Tailgate | ● |
Cửa sổ trời / Sunroof | Panorama |
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
---|---|
Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ●+ (ngả lưng 1 chạm / one -touch relaxation mode) |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | Chỉ sưởi / Only heated |
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
Hệ thống âm thanh / Sound system | 12 loa Bose / Bose 12 speakers |
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
Sạc không dây / Wireless charger | ● |
Đèn viền nội thất / Ambient light | ● |
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
Rèm che nắng / Side window sunshade | ● |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
Số túi khí / Airbags | 6 |
---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.9 | 9.6 | 5.4 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000070 |
---|